Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
elveløp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
elveløp
elveløpet
Số nhiều
elveløp
elveløpa
,
elveløpene
Danh từ
sửa
elveløp
gđ
Dòng
sông
,
lòng sông
.
Xem thêm
sửa
løp