Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /i.ˌluː.tri.ˈeɪ.ʃən/

Danh từ sửa

elutriation /i.ˌluː.tri.ˈeɪ.ʃən/

  1. Sự gạn sạch, sự rửa sạch.

Tham khảo sửa