Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

elusory

  1. Hay lảng tránh (người... ); có tính chất lảng tránh, có tính chất thoái thác (câu trả lời).
  2. Khó nắm (ý nghĩa... ).

Tham khảo

sửa