ellipsis
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪ.ˈlɪp.səs/
Danh từ
sửaellipsis số nhiều ellipsis /ɪ.ˈlɪp.səs/
- dấu ba chấm ("…"), kí tự ba chấm ("…")
- (ngôn ngữ học) hiện tượng tĩnh dược
Tham khảo
sửa- "ellipsis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)