Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
elegance
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɛ.lɪ.ɡənts/
Danh từ
sửa
elegance
/ˈɛ.lɪ.ɡənts/
Tính
thanh lịch
,
tính
tao nhã
(người, cách ăn mặc, lối sống... );
tính
nhã
(văn).
Tham khảo
sửa
"
elegance
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)