electronic correlator
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪ.ˌlɛk.ˈtrɑː.nɪk ˈkɔr.ə.ltɜː/
Danh từ
sửaelectronic correlator /ɪ.ˌlɛk.ˈtrɑː.nɪk ˈkɔr.ə.ltɜː/
- (Tech) Bộ tương quan điện tử.
Tham khảo
sửa- "electronic correlator", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)