Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈlɛk.ˌtrɑːn ɪ.ˌvæ.pə.ˈreɪ.ʃən//

Danh từ

sửa

electron evaporation /ɪ.ˈlɛk.ˌtrɑːn ɪ.ˌvæ.pə.ˈreɪ.ʃən//

  1. (Tech) Sự bốc hơi điện tử.

Tham khảo

sửa