Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪ.ˈlɛk.ˌtrɑːn i.ˈmɪ.ʃən ˈdɛnt.sə.ti/

Danh từ sửa

electron emission density /ɪ.ˈlɛk.ˌtrɑːn i.ˈmɪ.ʃən ˈdɛnt.sə.ti/

  1. (Tech) Mật độ phát xạ điện tử.

Tham khảo sửa