Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈlɛk.ˌtrɑːn ˈkɜː.ənt/

Danh từ

sửa

electron current /ɪ.ˈlɛk.ˌtrɑːn ˈkɜː.ənt/

  1. (Tech) Dòng điện tử.

Tham khảo

sửa