Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.mæɡ.ˈnɛ.tɪk ˌreɪ.di.ˈeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

electromagnetic radiation /.mæɡ.ˈnɛ.tɪk ˌreɪ.di.ˈeɪ.ʃən/

  1. (Tech) Phóng xạ điện từ.

Tham khảo

sửa