Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˌlɛk.trə.fə.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

electrification /ɪ.ˌlɛk.trə.fə.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Sự nhiễm điện.
  2. Sự cho điện giật.
  3. Sự điện khí hoá.

Tham khảo

sửa