Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛɫ.dəst/

Tính từ

sửa

eldest /ˈɛɫ.dəst/

  1. Cả (anh, chị), nhiều tuổi nhất.

Tham khảo

sửa