Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

eld (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) /ˈɛɫd/

  1. Tuổi da mồi tóc bạc.
  2. Thời xưa, thuở xưa.

Tham khảo sửa