Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɛ.lə.tɜː/

Danh từ sửa

elater /ˈɛ.lə.tɜː/

  1. Sợi đàn hồi.
  2. (Động vật) Bọ bổ củi.

Tham khảo sửa