Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít eksperiment eksperimentet
Số nhiều eksperiment, eksperimenter eksperimenta, eksperimentene

eksperiment

  1. Sự thí nghiệp, thực nghiệp.
    Eksperimentet ble vellykket.
      å gjøre et eksperiment

Tham khảo

sửa