Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít ekspeditør ekspeditøren
Số nhiều ekspeditører ekspeditørene

ekspeditør

  1. Người bán hàng, tiếp đón khách hàng (nam giới).
    Ekspeditøren pakket varen inn for meg.

Tham khảo

sửa