Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít ekspansjon ekspansjonen
Số nhiều ekspansjoner ekspansjonene

ekspansjon

  1. Sự bành trướng, khuếch trương, phát triển.
    å være i rask ekspansjon

Tham khảo

sửa