Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít eksos eksosen
Số nhiều eksoser eksosene

eksos

  1. Khói động cơ.
    Gata er full av støv og eksos.

Từ dẫn xuất

sửa

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa