Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
eksos
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.1.2
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
eksos
eksosen
Số nhiều
eksoser
eksosene
eksos
gđ
Khói
động cơ
.
Gata er full av støv og
eksos
.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
eksosrør
gđ
: Ống
khói
động cơ
nổ
.
Phương ngữ khác
sửa
ekshaust
Tham khảo
sửa
"
eksos
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)