Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít eksistens eksistensen
Số nhiều eksistenser eksistensene

eksistens

  1. Sự hiện hữu, có, tồn tại.
    Han benektet Guds eksistens.
    å sikre seg en trygg eksistens

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa