eksepsjonell
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | eksepsjonell |
gt | eksepsjonellt | |
Số nhiều | eksepsjonellle | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
eksepsjonell
- Đặc biệt, khác thường, bất thường, hiếm có.
- Einstein hadde eksepsjonell intelligens.
- Han var eksepsjonelt dyktig.
Tham khảo
sửa- "eksepsjonell", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)