Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc eksemplarisk
gt eksemplarisk
Số nhiều eksemplariske
Cấp so sánh
cao

eksemplarisk

  1. Gương mẫu, khuôn mẫu, mẫu mực.
    eleven har en eksemplarisk oppførsel.

Tham khảo

sửa