eksemplarisk
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | eksemplarisk |
gt | eksemplarisk | |
Số nhiều | eksemplariske | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
eksemplarisk
Tham khảo
sửa- "eksemplarisk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)