Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít eksamensbesvarelse eksamensbesvarelsen
Số nhiều eksamensbesvarelser eksamensbesvarelsene

Danh từ

sửa

eksamensbesvarelse

  1. Bài giải, bài nộp trong kỳ thi.

Xem thêm

sửa