Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít besvarelse besvarelsen
Số nhiều besvarelser besvarelsene

besvarelse

  1. Bài giải, lời giải.
    Lureren samler inn besvarelsene i slutten av timen.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa