besvarelse
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | besvarelse | besvarelsen |
Số nhiều | besvarelser | besvarelsene |
besvarelse gđ
Từ dẫn xuất
sửa- (1) eksamensbesvarelse: Bài giải, bài nộp trong kỳ thi.
Tham khảo
sửa- "besvarelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)