Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít ekko ekkoet
Số nhiều ekko, ekkoer ekkoa, ekkoene

ekko

  1. Tiếng vang, tiếng dội. Sự vang lại, vọng lại, dội lại.
    Skuddet gav ekko i fjellsidene.

Tham khảo

sửa