Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈeɪt.ˌfoʊld/

Tính từ

sửa

eightfold /ˈeɪt.ˌfoʊld/

  1. Gấp tám lần.

Phó từ

sửa

eightfold /ˈeɪt.ˌfoʊld/

  1. Gấp tám.
  2. tám phần.

Tham khảo

sửa