Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
effondrer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.fɔ̃d.ʁe/
Ngoại động từ
sửa
effondrer
ngoại động từ
/e.fɔ̃d.ʁe/
(
Nông nghiệp
)
Cuốc xới
sâu
(đất).
Đập vỡ
,
chọc
vỡ
.
Effondrer
un tonneau
— chọc vỡ một cái thùng
Tham khảo
sửa
"
effondrer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)