Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
effluence
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɛ.ˌfluː.əntsµ;ù ɛ.ˈfluː./
Danh từ
sửa
effluence
/ˈɛ.ˌfluː.əntsµ;ù ɛ.ˈfluː./
Sự
phát
ra
, sự
tuôn
ra
(ánh sáng, điện... ).
Cái
phát
ra
,
cái
tuôn
ra
.
Tham khảo
sửa
"
effluence
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)