Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈfɪ.ʃənt.li/

Phó từ

sửa

efficiently /ɪ.ˈfɪ.ʃənt.li/

  1. hiệu quả, hiệu nghiệm.
  2. Ưu việt (tiết kiệm, gọn, nhanh chóng).

Tham khảo

sửa