efficiently
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪ.ˈfɪ.ʃənt.li/
Phó từ
sửaefficiently /ɪ.ˈfɪ.ʃənt.li/
- Có hiệu quả, hiệu nghiệm.
- Ưu việt (tiết kiệm, gọn, nhanh chóng).
Tham khảo
sửa- "efficiently", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)