Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɛ.fɜː.ˈvɛs/

Nội động từ

sửa

effervesce nội động từ /ˌɛ.fɜː.ˈvɛs/

  1. Sủi, sủi bong bóng.
  2. Sục sôi, sôi nổi.

Tham khảo

sửa