Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
effeminacy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈfɛ.mə.nə.si/
Danh từ
sửa
effeminacy
/ə.ˈfɛ.mə.nə.si/
Tính
yếu ớt
,
tính
ẻo lả
,
tính
nhu nhược
(như đàn bà).
Tham khảo
sửa
"
effeminacy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)