Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: / ˈtæks/

Danh từ sửa

effective rate of tax / ˈtæks/

  1. (Kinh tế học) Mức thuế hữu dụng; Thuế suất hộ hữu hiệu.

Tham khảo sửa