Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
educability
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
educability
Tính
có thể
giáo dục
được.
Tính
có thể
dạy
được (súc vật... ).
Tính
có thể
rèn luyện
được (kỹ năng... ).
Tham khảo
sửa
"
educability
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)