Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛ.də.tiɳ ˈki/

Danh từ

sửa

editing key /ˈɛ.də.tiɳ ˈki/

  1. (Tech) Phím biên soạn.

Tham khảo

sửa