Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
edible
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɛ.də.bəl/
Tính từ
sửa
edible
/ˈɛ.də.bəl/
Có thể
ăn
được (không
độc
).
Danh từ
sửa
edible
/ˈɛ.də.bəl/
Vật
ăn
được.
(
Số nhiều
)
Thức ăn
.
Tham khảo
sửa
"
edible
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)