Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛ.də.bəl/

Tính từ

sửa

edible /ˈɛ.də.bəl/

  1. Có thể ăn được (không độc).

Danh từ

sửa

edible /ˈɛ.də.bəl/

  1. Vật ăn được.
  2. (Số nhiều) Thức ăn.

Tham khảo

sửa