Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌi.ˈdɛn.ˌteɪt/

Tính từ sửa

edentate /ˌi.ˈdɛn.ˌteɪt/

  1. (Động vật học) Thiếu răng.

Danh từ sửa

edentate /ˌi.ˈdɛn.ˌteɪt/

  1. (Động vật học) Động vật thiếu răng.

Tham khảo sửa