Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
edb
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
edb
gđ
Sự
hệ thống hóa
các
dữ kiện
bằng
vi
tính
.
Alt regnskapsarbeidet her blir gjort med EDB.
Tham khảo
sửa
"
edb
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)