Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɛk.toʊ.ˈpær.ə.ˌsɑɪt/

Danh từ

sửa

ectoparasite /ˌɛk.toʊ.ˈpær.ə.ˌsɑɪt/

  1. (Sinh học) Vật ký sinh ngoài.

Tham khảo

sửa