Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ecthyma
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛk.ti.ma/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
ecthyma
/ɛk.ti.ma/
ecthyma
/ɛk.ti.ma/
ecthyma
gđ
/ɛk.ti.ma/
(
Y học
)
Chốc
,
loét
.
Tham khảo
sửa
"
ecthyma
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)