Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛk.ti.ma/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ecthyma
/ɛk.ti.ma/
ecthyma
/ɛk.ti.ma/

ecthyma /ɛk.ti.ma/

  1. (Y học) Chốc, loét.

Tham khảo

sửa