Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɛ.kə.ˈnɑː.mɪks/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

economics số nhiều dùng như số ít /ˌɛ.kə.ˈnɑː.mɪks/

  1. Khoa kinh tế chính trị.
  2. Nền kinh tế (cho một nước).

Tham khảo sửa