Tiếng Anh

sửa
 
echidna

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈkɪd.nə/

Danh từ

sửa

echidna /ɪ.ˈkɪd.nə/

  1. (Động vật học) Thú lông nhím (đơn huyệt).

Tham khảo

sửa