Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɛ.ʃə.ˌlɑːn ˈprɪ.zəm/

Danh từ sửa

echelon prism /ˈɛ.ʃə.ˌlɑːn ˈprɪ.zəm/

  1. (Tech) Lăng kính bậc.

Tham khảo sửa