Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɛ.bə.ˈlɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

ebullition /ˌɛ.bə.ˈlɪ.ʃən/

  1. Sự sôi, sự sủi.
  2. (Nghĩa bóng) Sự sục sôi, sự bùng nổ (chiến tranh... ).

Tham khảo

sửa