Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈbʊl.jənts/

Danh từ

sửa

ebullience /ɪ.ˈbʊl.jənts/

  1. Sự sôi.
  2. Sự sôi nổi, sự bồng bột.

Tham khảo

sửa