Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
easterly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Phó từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈi.stɜː.li/
Tính từ
sửa
easterly
/ˈi.stɜː.li/
Đông
.
easterly
wind
— gió đông
Phó từ
sửa
easterly
/ˈi.stɜː.li/
Về
hướng
đông
;
Từ
hướng
đông
.
Tham khảo
sửa
"
easterly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)