Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈi.stɜː.li/

Tính từ sửa

easterly /ˈi.stɜː.li/

  1. Đông.
    easterly wind — gió đông

Phó từ sửa

easterly /ˈi.stɜː.li/

  1. Về hướng đông; Từ hướng đông.

Tham khảo sửa