Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
earwig
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
earwig
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌwɪɡ/
Danh từ
sửa
earwig
/.ˌwɪɡ/
(
Động vật học
)
Con
xâu tai
(sâu bọ).
Ngoại động từ
sửa
earwig
ngoại động từ
/.ˌwɪɡ/
Vận động
ngần
,
vận động
riêng
(bằng lời nói);
rỉ tai
(ai).
Tham khảo
sửa
"
earwig
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)