Tiếng Anh

sửa
 
earwig

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌwɪɡ/

Danh từ

sửa

earwig /.ˌwɪɡ/

  1. (Động vật học) Con xâu tai (sâu bọ).

Ngoại động từ

sửa

earwig ngoại động từ /.ˌwɪɡ/

  1. Vận động ngần, vận động riêng (bằng lời nói); rỉ tai (ai).

Tham khảo

sửa