Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɜːθ.lɪŋ/

Danh từ

sửa

earthling /ˈɜːθ.lɪŋ/

  1. Con người (sống ở trái đất).
  2. Người phàm tục, người trần tục.

Tham khảo

sửa