Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɜːθ ˈkɜː.ənt/

Danh từ sửa

earth current /ˈɜːθ ˈkɜː.ənt/

  1. (Tech) Dòng tiếp đất; dòng trong đất.

Tham khảo sửa