Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɜːθ ˌkɑːn.ˌdək.ˈtɪ.və.ti/

Danh từ

sửa

earth conductivity /ˈɜːθ ˌkɑːn.ˌdək.ˈtɪ.və.ti/

  1. (Tech) Tính dẫn điện của đất.

Tham khảo

sửa