Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
earth-nut
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɜːθ.ˈnət/
Danh từ
sửa
earth-nut
(thực vật học)
/ˈɜːθ.ˈnət/
Nấm
cục
,
nấm
tơruyp
.
Lạc
;
cây
lạc
.
earth-nut
oil
— dầu lạc
Tham khảo
sửa
"
earth-nut
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)