Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɜːθ.ˈklɑː.zət/

Danh từ

sửa

earth-closet /ˈɜːθ.ˈklɑː.zət/

  1. Nhà xí lấy đất phủ lên phân.

Tham khảo

sửa